Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tay ngang


(khẩu ngữ) qui exerce une activité à laquelle on n'est pas initié
amateur.
Thợ chụp ảnh tay ngang
un photographe amateur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.